~個
Từ loại
Từ định lượng
Nghĩa
~ cái; ~ chiếc
Câu ví dụ
-
机は、30個あれば、足りますか。Bàn thì 30 cái có đủ không ạ?
-
コップが何個必要か、確認してください。Cần bao nhiêu cái cốc thì hãy xác nhận lại đi.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N3; みんなの日本語初級(40)