Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày kính lão

Câu ví dụ

  • 敬老(けいろう)()に、祖母(そぼ)(はな)()ってあげた。
    Tôi mua hoa tặng bà vào ngày kính lão.
  • 今日(きょう)敬老(けいろう)()だから、田舎(いなか)祖父(そふ)()いに()こう。
    Hôm nay là ngày kính lão nên đi gặp bà ở quê nào.

Thẻ

JLPT N3