Từ loại

Danh từ

Nghĩa

yếu lòng; nhút nhát; mất tự tin

Câu ví dụ

  • 味方(みかた)一人(ひとり)もいなくて、弱気(よわき)になる。
    Không có ai đứng về phía mình nên tôi trở nên yếu lòng.
  • ここであなたが弱気(よわき)になったら、だめじゃない。
    Nếu bạn mà yếu lòng ở đây thì không được đâu.

Thẻ

JLPT N1