Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kỹ thuật

Câu ví dụ

  • 演奏(えんそう)のテクニックについては、上田(うえだ)さんが1(ばん)だ。
    Nói về kỹ thuật biểu diễn thì anh Ueda là số 1.
  • (いま)仕事(しごと)は、特別(とくべつ)なテクニックは必要(ひつよう)じゃない。
    Công việc của tôi hiện tại không cần đến kỹ thuật đặc biệt.

Thẻ

JLPT N2