北半球
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bắc bán cầu
Câu ví dụ
-
日本は、北半球にある国の一つだ。Nhật Bản là một trong những nước nằm ở bắc bán cầu.
-
北半球では、12月は冬です。Ở bắc bán cầu tháng 12 là mùa đông.
Thẻ
JLPT N2