Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

đuổi ra; đuổi đi

Câu ví dụ

  • (いえ)(なか)(むし)(はい)ってきたので、()()した。
    Sâu bò vào nhà và tôi đã đuổi ra.
  • (かれ)は、(つま)(いえ)()()されたそうです。
    Nghe nói anh ấy bị vợ đuổi ra khỏi nhà.

Thẻ

JLPT N2