Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

thoạt nhìn; thoáng qua

Câu ví dụ

  • (かれ)一見(いっけん)(こわ)そうだが、本当(ほんとう)はとても親切(しんせつ)だ。
    Thoạt nhìn anh ấy có vẻ đáng sợ, nhưng thực sự anh ấy rất tốt bụng.
  • (かれ)一見(いっけん)大学生(だいがくせい)みたいだが(じつ)は30(さい)だ。
    Anh ấy thoạt nhìn trông giống sinh viên đại học nhưng thực ra đã ba mươi tuổi.

Thẻ

JLPT N2