自動
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tự động
Câu ví dụ
-
ボタンを押すだけで、自動で料理ができる家電がある。Có những thiết bị gia dụng có thể nấu ăn tự động chỉ bằng bấm nút.
-
私の車は、自動ドアがついていて便利だ。Xe ô tô của tôi có cửa tự động, rất tiện lợi.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; JLPT N2