生き生き
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
sinh động; mạnh mẽ; đầy sức sống
Câu ví dụ
-
彼女は本当に生き生きと歌う人です。Cô ấy thực sự là một ca sĩ tràn đầy nội lực.
-
公園の子ども達は、みんな生き生きして楽しそうだ。Tất cả trẻ em trong công viên có vẻ như rất vui vẻ và tràn đầy sức sống.
Thẻ
JLPT N2