現代風
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phong cách hiện đại
Câu ví dụ
-
この美術館は、現代風の絵が飾られている。Bảo tàng này trưng bày những bức tranh phong cách hiện đại.
-
彼の新しい家は、現代風のデザインで、とても素敵だ。Ngôi nhà mới của anh ấy có thiết kế hiện đại và rất đẹp.
Thẻ
JLPT N2