Từ loại

Danh từ

Nghĩa

màn hình

Câu ví dụ

  • 携帯電話(けいたいでんわ)()として、画面(がめん)()れてしまった。
    Tôi làm rơi điện thoại di động nên màn hình bị vỡ mất.
  • ずっとパソコンの画面(がめん)()ていたら、()(つか)れた。
    Khi nhìn màn hình máy tính suốt thì mắt tôi đã bị mỏi.

Thẻ

JLPT N3