破損 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
hư hỏng; hỏng hóc; bị phá hỏng
Câu ví dụ
-
いただいたデータが破損していて、確認できません。Dữ liệu tôi nhận được đã bị hỏng nên không thể xác nhận.
-
無理に力を加えると、商品破損の恐れがあります。Nếu dùng lực quá mạnh, sản phẩm có thể bị hỏng.
Thẻ
JLPT N1