Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chiều cao (cơ thể)

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんは、()(たか)いです。
    Anh Yamada cao.
  • 先生(せんせい)は、()(ひく)くて、親切(しんせつ)(ひと)です。
    Giáo viên là người dáng người thấp và tốt bụng.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(16)