Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

mang thai

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)(あさ)(あね)妊娠(にんしん)したという連絡(れんらく)があった。
    Sáng nay, tôi nhận được tin chị gái đã có thai.
  • 妊娠(にんしん)検査(けんさ)のために、病院(びょういん)()った。
    Tôi đã đi bệnh viện để khám thai.

Thẻ

JLPT N2