Từ loại

Danh từ

Nghĩa

điện áp

Câu ví dụ

  • (くに)によって電圧(でんあつ)(ちが)うので、注意(ちゅうい)してください。
    Xin hãy cẩn thận vì tùy nước mà điện áp sẽ khác nhau.
  • 一般的(いっぱんてき)家庭(かてい)電圧(でんあつ)は、100ボルトだ。
    Điện áp của hộ gia đình thông thường là 100 vôn.

Thẻ

JLPT N2