陽気 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
vui vẻ; cởi mở; (thời thiết) dễ chịu; đẹp
Câu ví dụ
-
兄の陽気な性格は、父とよく似ている。Tính tình vui vẻ của anh tôi rất giống bố.
-
今日は春の陽気が気持ちいいので、散歩をした。Hôm nay tôi đã đi dạo vì thời tiết mùa xuân rất dễ chịu.
Thẻ
JLPT N2