攻撃 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
công kích; tấn công
Câu ví dụ
-
人を攻撃するようなことは言わないほうがいい。Không nên nói những lời lẽ công kích người khác.
-
ゲームの中で、彼の攻撃から逃げられる人はいない。Trong game thì không ai có thể tránh được sự tấn công của anh ấy.
Thẻ
JLPT N2