Từ loại

Danh từ

Nghĩa

biển quảng cáo; bảng hiệu

Câu ví dụ

  • レストランの案内(あんない)看板(かんばん)は、とても目立(めだ)つ。
    Bảng hiệu quảng cáo của nhà hàng rất nổi bật.
  • 台風(たいふう)(つよ)(かぜ)で、看板(かんばん)(はず)れて()ちてしまった。
    Vì gió bão mạnh nên bảng hiệu đã bị rơi.

Thẻ

JLPT N3