せかせか (する)
Từ loại
Động từ 3
Trạng từ
Nghĩa
vội vã; tất bật; hấp tấp
Câu ví dụ
-
田中部長は、いつもせかせかしている印象だ。Trưởng phòng Tanaka luôn để lại ấn tượng là lúc nào cũng vội vã.
-
せかせか働かないと今日の仕事は終わらない。Nếu không làm việc tất bật sẽ không xong việc ngày hôm nay.
Thẻ
JLPT N1