Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mưa nhẹ; mưa nhỏ

Câu ví dụ

  • 小雨(こさめ)()ってきたので、(はし)って(いえ)(かえ)った。
    Vì trời mưa nhỏ nên tôi chạy về nhà.
  • 天気予報(てんきよほう)によると、今日(きょう)小雨(こさめ)()るそうだ。
    Theo dự báo thời tiết hôm nay trời sẽ mưa nhỏ.

Thẻ

JLPT N3