包丁
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
dao
Câu ví dụ
-
包丁を使って、肉と野菜を細かく切ってください。Hãy dùng dao làm bếp để thái thịt và rau thành từng miếng nhỏ.
-
包丁で手を切らないように、気を付けてください。Hãy cẩn thận để không bị đứt tay bởi dao.
Thẻ
JLPT N3