やや
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
hơi; một chút
Câu ví dụ
-
私よりも妹のほうが、やや背が高い。Em gái tôi cao hơn tôi một chút.
-
今日の授業は、いつもよりやや難しかった。Buổi học hôm nay hơi khó hơn so với mọi khi.
Thẻ
JLPT N2