評判
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đánh giá; bình phẩm
Câu ví dụ
-
駅前の喫茶店は評判が良いので、今度行ってみたい。Quán cafe trước ga được đánh giá cao nên lần tới tôi muốn đi thử.
-
新しい先生がとてもおもしろいと、評判になっている。Giáo viên mới đang được đánh giá là rất thú vị.
Thẻ
JLPT N3