Từ loại

Danh từ

Nghĩa

góc

Câu ví dụ

  • 野菜(やさい)(かく)()ってください。
    Hãy cắt rau củ thành hình khối góc cạnh.
  • 三角形(さんかくけい)には、(かく)が3つある。
    Hình tam giác có ba góc.

Thẻ

JLPT N1