現金 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tiền mặt

Câu ví dụ

  • 現金(げんきん)でお(ねが)いします。
    Vui lòng trả tiền mặt giúp tôi.
  • (いま)現金(げんきん)()っていません。
    Bây giờ tôi không mang tiền mặt.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(18)