雑草
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cỏ dại
Câu ví dụ
-
家の庭に、雑草がたくさん生えている。Trong vườn thì cỏ dại mọc rất nhiều.
-
夏は、雑草を取っても、またすぐ出てきてしまう。Mùa hè thì dù có cắt cỏ dại xong, nó cũng xuất hiện lại liền.
Thẻ
JLPT N3