老いる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
già đi; lão hóa
Câu ví dụ
-
どんな人も、肉体は老いるものである。Con người ai rồi cũng sẽ già đi về mặt thể xác.
-
自分がどのように老いていくのか、想像もできない。Tôi không thể tưởng tượng được bản thân sẽ già đi thế nào.
Thẻ
JLPT N1