Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giây

Câu ví dụ

  • 10(びょう)(かぞ)えてから、お風呂(ふろ)()よう。
    Sau khi đếm 10s thì ra khỏi bồn tắm nào.
  • (あに)は、100メートルを15(びょう)ぐらいで(はし)る。
    Anh tôi chạy 100 mét chỉ khoảng 15 giây.

Thẻ

JLPT N3