起業 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
khởi nghiệp
Câu ví dụ
-
田中さんは、会社をやめて起業したそうだ。Nghe nói anh Tanaka đã nghỉ việc và khởi nghiệp.
-
起業家に話を聞けるセミナーに参加した。Tôi đã tham gia hội thảo có thể nghe câu chuyện của các doanh nhân khởi nghiệp.
Thẻ
JLPT N1