Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thần đạo

Câu ví dụ

  • 様々(さまざま)(かみ)(しん)じるのが神道(しんとう)だ。
    Thần đạo là tín ngưỡng tin vào nhiều vị thần khác nhau.
  • 神道(しんとう)は、自然(しぜん)(かみ)(おな)じだと(かんが)える。
    Thần đạo coi tự nhiên và thần linh là một.