Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sự đi bộ

Câu ví dụ

  • (えき)までは、徒歩(とほ)でどのくらいかかりますか。
    Đến nhà ga đi bộ mất bao lâu?
  • (いえ)から一番(いちばん)(ちか)いコンビニまで、徒歩(とほ)5(ふん)だ。
    Từ nhà đến cửa hàng tiện lợi gần nhất mất 5 phút đi bộ.

Thẻ

JLPT N3