Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đáp án; trả lời

Câu ví dụ

  • 試験(しけん)では、(すべ)ての問題(もんだい)解答(かいとう)してください。
    Trong bài thi, hãy trả lời tất cả các câu hỏi.
  • 試験(しけん)()わると、すぐ教科書(きょうかしょ)(ただ)しい解答(かいとう)(たし)かめた。
    Khi kết thúc bài thi, tôi liền kiểm tra đáp án đúng ở sách giáo khoa.

Thẻ

JLPT N3