Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tàu bán nhanh; tàu tốc hành vừa

Câu ví dụ

  • (いそ)いでいるので、できれば準急(じゅんきゅう)()りたい。
    Vì đang vội nên nếu có thể tôi muốn đi tàu bán nhanh.
  • この(えき)は、準急列車(じゅんきゅうれっしゃ)()まらない(えき)だ。
    Nhà ga này thì tàu bán nhanh không dừng lại.

Thẻ

JLPT N1