独特 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
độc đáo
Câu ví dụ
-
日本料理の中には、独特な味がするものもある。Trong các món ăn Nhật Bản có một số món có hương vị độc đáo.
-
田中さんが着ている服は、いつも独特だ。Áo quần anh Tanaka mặc lúc nào cũng độc đáo.
Thẻ
JLPT N2