Từ loại

Tính từ な Trạng từ

Nghĩa

cố gắng hết sức; hết mình

Câu ví dụ

  • 一生懸命(いっしょうけんめい)(ひと)()ると、(わたし)頑張(がんば)れます。
    Khi nhìn người cố gắng hết sức mình, tôi cũng có thể cố gắng.
  • 自分(じぶん)(みせ)()つために、一生懸命(いっしょうけんめい)(はたら)いています。
    Tôi làm việc hết mình để có thể sở hữu cửa hàng cho riêng mình

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(42)