不意
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bất ngờ; đột ngột
Câu ví dụ
-
留学先で家族のことを考えて、不意に涙が出てきた。Đang du học, nghĩ đến gia đình thì bất ngờ nước mắt rơi.
-
集中していたら、不意をつかれてびっくりした。Tập trung quá nên bị bất ngờ và giật mình.
Thẻ
JLPT N1