業者
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nhà thầu; doanh nghiệp chuyên môn
Câu ví dụ
-
危険な仕事は、専門の業者に任せたほうがいい。Công việc nguy hiểm thì nên giao cho các nhà thầu chuyên nghiệp.
-
今日は、会社に清掃業者が来る。Hôm nay, công ty có nhà thầu vệ sinh đến.
Thẻ
JLPT N1