Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mũi

Câu ví dụ

  • あの(はな)(たか)(ひと)は、山田(やまだ)さんです。
    Người có chiếc mũi cao kia là anh Yamada ạ.
  • (ぞう)(はな)(なが)いです。
    Voi có mũi dài.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(16)