Từ loại

Danh từ

Nghĩa

em bé

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんに(あか)ちゃんが()まれたのを()っていますか。
    Bạn đã biết việc Yamada-san đã sinh đứa bé chưa?
  • (あか)ちゃんが()ているので、(しず)かにしてください。
    Em bé vẫn còn ngủ nên hãy yên lặng nhé

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(38)