Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

ngớ ngẩn; vớ vẩn; lố bịch

Câu ví dụ

  • 指輪(ゆびわ)は、馬鹿馬鹿(ばかばか)しいほど値段(ねだん)(たか)い。
    Chiếc nhẫn đắt một cách lố bịch.
  • (すべ)ての資料(しりょう)印刷(いんさつ)するなんて、馬鹿馬鹿(ばかばか)しい。
    In tất cả tài liệu thì thật ngớ ngẩn.

Thẻ

JLPT N1