旅行する
Từ loại
Động từ 3
Nghĩa
đi du lịch
Câu ví dụ
-
来年、日本を旅行します。Năm sau tôi sẽ đi du lịch nhật bản.
-
いつか、旅行に行きたいです。Tôi muốn đi du lịch vào một ngày nào đó.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(9)