ビニール
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nhựa vinyl
Câu ví dụ
-
ビニールでできた服は、着ると暑い。Quần áo làm từ nhựa vinyl mặc vào rất nóng.
-
ビニール袋を減らそうという運動がある。Có phong trào giảm sử dụng túi nhựa vinyl.
Thẻ
JLPT N1