潜水 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
lặn
Câu ví dụ
-
海の中を潜水して、海の生物を調査する。Lặn dưới biển để khảo sát các sinh vật biển.
-
将来、潜水士の資格を取りたい。Tôi muốn lấy bằng lặn chuyên nghiệp trong tương lai.
Thẻ
JLPT N1