Từ loại

Danh từ

Nghĩa

di sản thế giới

Câu ví dụ

  • この建物(たてもの)は、世界遺産(せかいいさん)にされています。
    Tòa nhà này được công nhận là di sản thế giới.
  • 日本中(にほんじゅう)世界遺産(せかいいさん)()ようと(おも)っています。
    Tôi nghĩ muốn xem di sản thế giới trong khắp nước nhật

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(37)