Từ loại

Danh từ

Nghĩa

học phí

Câu ví dụ

  • 大学(だいがく)授業料(じゅぎょうりょう)は、1(ねん)で100万円(まんえん)ぐらいだった。
    Học phí đại học thì 1 năm khoảng chừng 100 man yên.
  • 明日(あした)までに、授業料(じゅぎょうりょう)(はら)わなければならない。
    Tiền học phí phải trả cho tới ngày mai.

Thẻ

JLPT N3