Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con dấu

Câu ví dụ

  • 印鑑(いんかん)はなくさないように、しまっておいてください。
    Con dấu thì đừng làm mất mà hãy cất đi.
  • (あたら)しいカードの(もう)()みには、印鑑(いんかん)必要(ひつよう)です。
    Để đăng ký thẻ mới thì phải cần con dấu.

Thẻ

JLPT N3