教科
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
môn học
Câu ví dụ
-
好きな教科は、英語と音楽です。Môn học ưa thích của tôi là tiếng Anh và Toán.
-
小学校の先生は、全部の教科を一人で教える。Giáo viên tiểu học một mình dạy tất cả cả môn.
Thẻ
JLPT N3