放る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
bỏ mặc; vứt
Câu ví dụ
-
1年間放っていた部屋の掃除を、やっと始めた。Cuối cùng tôi cũng bắt đầu dọn dẹp căn phòng mà tôi đã bỏ mặc trong một năm.
-
適当に放ったごみが、先輩に当たってしまった。Tôi đã vứt rác qua loa làm đụng phải đàn anh.
Thẻ
JLPT N2