どうも
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
có vẻ; dường như
Câu ví dụ
-
どうも、風邪をひいてしまったようです。Dường như tôi bị cảm mất rồi.
-
どうも、この店は入りにくいです。Có vẻ quán này khó vào.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(47)