[お祭りが] ある
![[お祭りが] ある Hình ảnh](https://dopraebmvjoiy.cloudfront.net/upload/1/image/00064_vocab_omatsuriga_aru.png)
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
có [lễ hội]
Câu ví dụ
-
7月に京都でお祭りがあるでしょう?Vào tháng 7, ở Kyoto có lễ hội phải không?
-
明日、近くの高校でお祭りがあります。Ngày mai có lễ hội ở trường cấp 3 gần đây
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(21)